Các từ liên quan tới 使者 (法律用語)
アヘンじょうようしゃ アヘン常用者
người nghiện thuốc phiện; tên nghiện; thằng nghiện; kẻ nghiện ngập
法律用語 ほうりつようご
hợp pháp (pháp luật) thời hạn
使用者 しようしゃ
người dùng, người sử dụng
法律学者 ほうりつがくしゃ
người học luật
律法学者 りっぽうがくしゃ
rabbi
使用法 しようほう
phương pháp sử dụng
用語法 ようごほう
word usage, terminology
律語 りつご
từ ngữ (câu văn...) có vần điệu