Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
法律用語
ほうりつようご
hợp pháp (pháp luật) thời hạn
用語法 ようごほう
word usage, terminology
律語 りつご
từ ngữ (câu văn...) có vần điệu
法律 ほうりつ
đạo luật
律法 りっぽう りつほう
pháp luật
慣用語法 かんようごほう
việc sử dụng thành ngữ
アンモニアソーダほう アンモニアソーダ法
phương pháp điều chế Natri cacbonat amoniac
法律的 ほうりつてき
mang tính pháp luật
法律学 ほうりつがく
luật học.
「PHÁP LUẬT DỤNG NGỮ」
Đăng nhập để xem giải thích