用語法
ようごほう「DỤNG NGỮ PHÁP」
Thuật ngữ chuyên ngành
☆ Danh từ
Word usage, terminology

用語法 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 用語法
慣用語法 かんようごほう
việc sử dụng thành ngữ
法律用語 ほうりつようご
hợp pháp (pháp luật) thời hạn
アンモニアソーダほう アンモニアソーダ法
phương pháp điều chế Natri cacbonat amoniac
法語 ほうご
bài thuyết giáo giảng pháp (Đạo Phật)
語法 ごほう
cách diễn tả; ngữ pháp; cú pháp
はんがりーご ハンガリー語
tiếng Hung ga ri.
アムハリクご アムハリク語
tiếng Amharic
アラムご アラム語
tiếng Xy-ri