Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
古典例文 こてんれいぶん
điển tích.
文例 ぶんれい
câu mẫu; bài văn (đoạn văn) mẫu
にゅーもあぶんがく ニューモア文学
hài văn.
イスラムぶんか イスラム文化
văn hóa đạo Hồi
インダスぶんめい インダス文明
nền văn minh Indus
アラビアもじ アラビア文字
hệ thống chữ viết của người A-rập
例 ためし れい
thí dụ
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.