Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
古典文学 こてんぶんがく
văn học cổ điển.
古例 これい
Tiền lệ cũ; truyền thống; phong tục.
古典 こてん
cổ điển
例文 れいぶん
mẫu câu.
文例 ぶんれい
câu mẫu; bài văn (đoạn văn) mẫu
文典 ぶんてん
ngữ pháp
古典派 こてんは
Trường phái cổ điển+ Xem Classical economics.
古典的 こてんてき
kinh điển, cổ điển; không hoa mỹ, hạng ưu