侍立
じりつ「THỊ LẬP」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự giúp đỡ
Sự tự lập, sự độc lập

Bảng chia động từ của 侍立
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 侍立する/じりつする |
Quá khứ (た) | 侍立した |
Phủ định (未然) | 侍立しない |
Lịch sự (丁寧) | 侍立します |
te (て) | 侍立して |
Khả năng (可能) | 侍立できる |
Thụ động (受身) | 侍立される |
Sai khiến (使役) | 侍立させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 侍立すられる |
Điều kiện (条件) | 侍立すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 侍立しろ |
Ý chí (意向) | 侍立しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 侍立するな |
侍立 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 侍立
立ちごけ 立ちごけ
Xoè, đổ xe máy
侍 さむらい さぶらい
võ sĩ (thời cổ nhật bản); Samurai
こくりつえいがせんたー 国立映画センター
Trung tâm điện ảnh quốc gia.
立てかける 立てかける
dựa vào
陪侍 ばいじ
lão bộc, quản gia; người hầu cận, người tuỳ tùng
侍蟻 さむらいあり サムライアリ
Polyergus samurai (species of amazon ant)
鮒侍 ふなざむらい
samurai hèn nhát, vô tích sự từ nông thôn
侍祭 じさい
thầy tu cấp dưới, thầy tăng, người theo hầu