供出米
きょうしゅつまい「CUNG XUẤT MỄ」
☆ Danh từ
(những nông dân ’) những sự giao hàng gạo

供出米 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 供出米
供米 きょうまい くまい
gạo để cúng
供出 きょうしゅつ
sự cấp phát
とぐ(こめを) とぐ(米を)
vo.
べいほっけーきょうかい 米ホッケー協会
Hiệp hội Hockey Mỹ.
ばーたーゆしゅつひん バーター輸出品
hàng xuất đổi hàng.
しゅつにゅうこくびざー 出入国ビザー
thị thực xuất nhập cảnh.
対米輸出 たいべいゆしゅつ
sự xuất khẩu sang Mỹ
差し出し人 差し出し人
Người gửi.