対米輸出
たいべいゆしゅつ「ĐỐI MỄ THÂU XUẤT」
☆ Danh từ
Sự xuất khẩu sang Mỹ

対米輸出 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 対米輸出
ばーたーゆしゅつひん バーター輸出品
hàng xuất đổi hàng.
アメリカゆしゅつにゅうぎんこう アメリカ輸出入銀行
ngân hàng xuất nhập khẩu (của Mỹ)
対日輸出 たいにちゆしゅつ
sự xuất khẩu sang Nhật
対米 たいべい
gắn liền với usa
輸入米 ゆにゅうまい
gạo nhập khẩu
輸出 ゆしゅつ しゅしゅつ
xuất cảng
インフレたいさく インフレ対策
phương pháp chống lạm phát
輸出インフレ ゆしゅつインフレ
lạm phát do xuất khẩu (lạm phát xảy ra khi cung và cầu trong nước trở nên thắt chặt do mở rộng xuất khẩu)