供待ち
ともまち「CUNG ĐÃI」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Phòng đợi của người phục vụ

Bảng chia động từ của 供待ち
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 供待ちする/ともまちする |
Quá khứ (た) | 供待ちした |
Phủ định (未然) | 供待ちしない |
Lịch sự (丁寧) | 供待ちします |
te (て) | 供待ちして |
Khả năng (可能) | 供待ちできる |
Thụ động (受身) | 供待ちされる |
Sai khiến (使役) | 供待ちさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 供待ちすられる |
Điều kiện (条件) | 供待ちすれば |
Mệnh lệnh (命令) | 供待ちしろ |
Ý chí (意向) | 供待ちしよう |
Cấm chỉ(禁止) | 供待ちするな |
供待ち được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 供待ち
待ち まち
đợi; thời gian đợi
待ちに待つ まちにまつ
háo hức chờ đợi
キャン待ち キャンまち
chờ đợi ai đó huỷ
辻待ち つじまち
chuyên chở bằng xe đợi để (thì) để cho thuê
居待ち いまち きょまち
ngồi đợi; trăng ngày 18 âm (theo lịch âm)
代待ち だいまち
đợi thay cho một người khác
お待ち おまち
sự chờ đợi; thời gian chờ đợi; đợi chờ (kính ngữ)
月待ち つきまち
moon-waiting party