月待ち
つきまち「NGUYỆT ĐÃI」
☆ Danh từ
Moon-waiting party

月待ち được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 月待ち
立ち待ち月 たちまちづき たちまちつき
trăng đêm 17 (thường chỉ ánh trăng dêm 17 tháng 8)
つきロケット 月ロケット
rôc-két lên mặt trăng.
雪待月 ゆきまちづき ゆきまつつき
tháng đợi tuyết (tháng 11 âm lịch)
風待月 かぜまちづき かざまちづき
tên gọi khác của tháng 6 âm lịch
臥待月 ふしまちづき
trăng đêm 19 tháng 8 âm lịch
春待月 はるまちづき
tháng cuối đông
寝待月 ねまちづき
trăng lên ngày 19
待ち まち
đợi; thời gian đợi