預託
よたく「DỰ THÁC」
Sự bảo chứng (cấm thế, thế chấp)
Giao kết
Lưu ký chứng khoán (cổ phiếu, hoặc những đồ vật giá trị khác)
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru, danh từ sở hữu cách thêm の
Sự phế truất ; sự hạ bệ, sự cung khai; sự cung cấp bằng chứng; lời cung khai, sự lắng đọng

Bảng chia động từ của 預託
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 預託する/よたくする |
Quá khứ (た) | 預託した |
Phủ định (未然) | 預託しない |
Lịch sự (丁寧) | 預託します |
te (て) | 預託して |
Khả năng (可能) | 預託できる |
Thụ động (受身) | 預託される |
Sai khiến (使役) | 預託させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 預託すられる |
Điều kiện (条件) | 預託すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 預託しろ |
Ý chí (意向) | 預託しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 預託するな |
預託 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 預託
預託金 よたくきん
tiền đặt
預託証券 よたくしょうけん
chứng chỉ lưu kí (depositary receipts)
米国預託株式 べーこくよたくかぶしき
cổ phiếu lưu ký
国際預託証書 こくさいよたくしょーしょ
chứng chỉ lưu kí toàn cầu (gdr)
倉庫預託契約 そうこよたくけいやく
hợp đồng lưu kho.
米国預託証券 べいこくよたくしょうけん
người mỹ (mà) người bảo quản biên nhận (adr)
倉庫預託品担保貸 そうこよたくひんたんぽかし
cho vay cầm hàng lưu kho.
即日現金預託規制 そくじつげんきんよたくきせー
quy định gửi tiền trong cùng ngày