Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
供託 きょうたく
đặt
供託者 きょうたくしゃ
người gửi đồ vật; người gửi tiền, máy làn lắng
供託金 きょうたくきん
đặt (của) tiền
供物 くもつ そなえもの
lễ vật
供物台 くもつだい
bàn thờ, bệ thờ
供え物 そなえもの
đồ cúng, đồ bày trên ban thờ
イソップものがたり イソップ物語
các câu truyện ngụ ngôn của Ê-sốp; truyện
こくもつすぺーす 穀物スペース
dung tích chở hạt.