Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
供託 きょうたく
đặt
供託者 きょうたくしゃ
người gửi đồ vật; người gửi tiền, máy làn lắng
供託金 きょうたくきん
đặt (của) tiền
供物 くもつ そなえもの
lễ vật
べーるかもつ ベール貨物
hàng đóng kiện.
フッかぶつ フッ化物
Flu-ơ-rai; Fluoride.
こくもつすぺーす 穀物スペース
dung tích chở hạt.
イソップものがたり イソップ物語
các câu truyện ngụ ngôn của Ê-sốp; truyện