Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
供託 きょうたく
đặt
供託者 きょうたくしゃ
người gửi đồ vật; người gửi tiền, máy làn lắng
供託物 きょうたくぶつ
vật được uỷ thác; vật đặt cọc; vật thế chấp
預託金 よたくきん
tiền đặt
マチ金 マチ金
tiền vay nặng lãi
きんメダル 金メダル
huy chương vàng
信託資金 しんたくしきん
tài sản được giữ ủy thác cho ai
委託料金 いたくりょうきん
phí ủy thác