供試体
きょうしたい「CUNG THÍ THỂ」
Mẫu hình trụ thí nghiệm cường độ bê tông

供試体 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 供試体
供試体型枠 きょうしたいけいわく
khung hình mẫu thử (khung mẫu dùng để kiểm tra cường độ nén của bê tông, kiểm tra cường độ tách/kéo và kiểm tra cường độ uốn)
試供 しきょう
vật mẫu, đồ dùng thử
供試 きょうし
(sản phẩm) đang thử nghiệm, mẫu thí nghiệm
イソたい イソ体
chất đồng phân (hóa học)
アラタたい アラタ体
thể allatum (sinh vật học)
試供品 しきょうひん
hàng mẫu, hàng dùng thử
ミル本体 ミル本体
thân máy xay
アモルファスはんどうたい アモルファス半導体
chất bán dẫn vô định hình