供試体型枠
きょうしたいけいわく
☆ Danh từ
Khung hình mẫu thử (khung mẫu dùng để kiểm tra cường độ nén của bê tông, kiểm tra cường độ tách/kéo và kiểm tra cường độ uốn)
供試体型枠 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 供試体型枠
供試体 きょうしたい
Mẫu hình trụ thí nghiệm cường độ bê tông
型枠 かたわく
khuôn, mẫu, cốp pha (xây dựng)
試供 しきょう
vật mẫu, đồ dùng thử
供試 きょうし
(sản phẩm) đang thử nghiệm, mẫu thí nghiệm
ノイマンがた ノイマン型
kiểu Neumann (máy tính).
イソたい イソ体
chất đồng phân (hóa học)
アラタたい アラタ体
thể allatum (sinh vật học)
試供品 しきょうひん
hàng mẫu, hàng dùng thử