試供
しきょう「THÍ CUNG」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Vật mẫu, đồ dùng thử

Bảng chia động từ của 試供
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 試供する/しきょうする |
Quá khứ (た) | 試供した |
Phủ định (未然) | 試供しない |
Lịch sự (丁寧) | 試供します |
te (て) | 試供して |
Khả năng (可能) | 試供できる |
Thụ động (受身) | 試供される |
Sai khiến (使役) | 試供させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 試供すられる |
Điều kiện (条件) | 試供すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 試供しろ |
Ý chí (意向) | 試供しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 試供するな |
試供 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 試供
試供品 しきょうひん
hàng mẫu, hàng dùng thử
供試 きょうし
(sản phẩm) đang thử nghiệm, mẫu thí nghiệm
供試体 きょうしたい
Mẫu hình trụ thí nghiệm cường độ bê tông
りんしょうしけんせんたー 臨床試験センター
Trung tâm Nghiên cứu lâm sàng.
供試体型枠 きょうしたいけいわく
khung hình mẫu thử (khung mẫu dùng để kiểm tra cường độ nén của bê tông, kiểm tra cường độ tách/kéo và kiểm tra cường độ uốn)
しさんいんぼいす〔おくりじょう) 試算インボイス〔送り状)
hóa đơn hình thức.
供 とも
sự cùng nhau.
応供 おうぐ
bậc nhất thánh trong phật giáo tiểu thừa