供述
きょうじゅつ「CUNG THUẬT」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Khẩu cung; bản khai có tuyên thệ; sự cung khai
供述書
Bản cung khai .

Từ trái nghĩa của 供述
Bảng chia động từ của 供述
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 供述する/きょうじゅつする |
Quá khứ (た) | 供述した |
Phủ định (未然) | 供述しない |
Lịch sự (丁寧) | 供述します |
te (て) | 供述して |
Khả năng (可能) | 供述できる |
Thụ động (受身) | 供述される |
Sai khiến (使役) | 供述させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 供述すられる |
Điều kiện (条件) | 供述すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 供述しろ |
Ý chí (意向) | 供述しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 供述するな |
供述 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 供述
供述者 きょうじゅつしゃ
động từ trung gian (tiếng La, tinh và Hy, lạp)
供述書 きょうじゅつしょ
bản khai có tuyên thệ
宣誓供述書 せんせいきょうじゅつしょ せんせい きょうじゅつしょ
Bản khai có tuyên thệ; lời khai đã tuyên thệ; bản cung khai; lời khai
共同宣誓供述書 きょうどうせんせいきょうじゅつしょ
joint affidavit
供 とも
sự cùng nhau.
申述 しんじゅつ
lời tuyên bố; bản tuyên bố
言述 げんじゅつ
nêu suy nghĩ của bạn
講述 こうじゅつ
giảng đường đại học