供進
ぐしん ともすすむ「CUNG TIẾN」
☆ Danh từ
Đưa cho những sự đề nghị
Offering full report superior

供進 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 供進
ぜんしん!ぜんしん! 前進!前進!
tiến liên.
しんぽてきこみゅにけーしょんきょうかい 進歩的コミュニケーション協会
Hiệp hội Liên lạc phát triển.
供 とも
sự cùng nhau.
さんぎょうじょうほうかすいしんせんたー 産業情報化推進センター
Trung tâm Tin học hóa Công nghiệp.
応供 おうぐ
bậc nhất thánh trong phật giáo tiểu thừa
供料 きょうりょう
sự đề nghị
供勢 ともぜい きょうぜい
đoàn tuỳ tùng
供託 きょうたく
đặt