Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ほろ(ぬのの) 幌(布の)
giẻ.
アルコールいぞんしょう アルコール依存症
chứng nghiện rượu; nghiện rượu; bệnh nghiện rượu
わーるもうふ わール毛布
chăn len.
更紗 サラサ さらさ
in (pt: saraca); vải in hoa
サラサ馬蹄螺 サラサばていら サラサバテイラ
Tectus maximus (species of top shell)
依 い
tùy thuộc vào
依る よる
phụ thuộc vào
依估 いこ えこ
sự bất công, sự thiên vị; sự gian lận