価値基準
かちきじゅん「GIÁ TRỊ CƠ CHUẨN」
☆ Danh từ
Tiêu chuẩn (của) giá trị

価値基準 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 価値基準
ふかかちサービス 付加価値サービス
dịch vụ giá trị gia tăng.
基準値 きじゅんち
Giá trị tiêu chuẩn, Mức độ, tiêu chuẩn
ろうどうあんぜん・えいせいきじゅん 労働安全・衛生基準
Tiêu chuẩn vệ sinh an toàn lao động.
基準価額 きじゅんかがく
giá trị tiêu chuẩn
評価基準 ひょうかきじゅん
tiêu chuẩn đánh giá
基準地価 きじゅんちか
giá đất chuẩn; giá đất tham khảo
価値 かち
giá trị
基準 きじゅん
tiêu chuẩn; tiêu chí