基準地価
きじゅんちか「CƠ CHUẨN ĐỊA GIÁ」
☆ Danh từ
Giá đất chuẩn; giá đất tham khảo
今年
の
基準地価
は、
都市部
を
中心
に
上昇傾向
にある。
Giá đất chuẩn năm nay có xu hướng tăng, đặc biệt ở khu vực thành thị.

基準地価 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 基準地価
ろうどうあんぜん・えいせいきじゅん 労働安全・衛生基準
Tiêu chuẩn vệ sinh an toàn lao động.
価値基準 かちきじゅん
tiêu chuẩn (của) giá trị
基準価額 きじゅんかがく
giá trị tiêu chuẩn
評価基準 ひょうかきじゅん
tiêu chuẩn đánh giá
基準 きじゅん
tiêu chuẩn; tiêu chí
アルデヒドき アルデヒド基
nhóm Anđehyt (hóa học)
アミノき アミノ基
nhóm amin (hóa học)
新連邦評価基準 しんれんぽうひょうかきじゅん
tiêu chuẩn đánh giá liên bang mới