評価基準
ひょうかきじゅん「BÌNH GIÁ CƠ CHUẨN」
☆ Danh từ
Tiêu chuẩn đánh giá

評価基準 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 評価基準
新連邦評価基準 しんれんぽうひょうかきじゅん
Federal Trust Criteria
こうていひょうか〔ぜいかん) 公定評価〔税関)
đánh giá chính thức (hải quan).
せんりゃくよさんひょうかせんたー 戦略予算評価センター
Trung tâm Đánh giá Chiến lược và Ngân sách.
ろうどうあんぜん・えいせいきじゅん 労働安全・衛生基準
Tiêu chuẩn vệ sinh an toàn lao động.
価値基準 かちきじゅん
tiêu chuẩn (của) giá trị
基準価額 きじゅんかがく
giá trị tiêu chuẩn
基準地価 きじゅんちか
benchmark land price (used to assess fixed-property taxes)
評価 ひょうか
phẩm bình