Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
侮辱を与える
ぶじょくをあたえる
bạt.
侮辱を加える ぶじょくをくわえる
bạt tai.
侮辱 ぶじょく
sự nhục mạ; sự lăng mạ; sự xỉ nhục
侮辱する ぶ じょく する
Lăng mạ,chê bai
侮辱的 ぶじょくてき
Xúc phạm, lăng mạ, xỉ nhục.
侮辱罪 ぶじょくざい
tội phỉ báng
罰を与える ばつをあたえる ばちをあたえる
phạt (một trẻ em, vân vân.)
パソチを与える ぱそちをあたえる
Điểm huyệt.
位を与える くらいをあたえる
xếp hạng
Đăng nhập để xem giải thích