Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
侵害受容器
しんがいじゅようき
thụ thể cảm giác đáp ứng với các kích thích làm tổn thương các mô hoặc cơ thể
侵害受容 しんがいじゅよう
thụ thể cảm giác đau
侵害受容性疼痛 しんがいじゅようせいとうつう
đau cảm thụ
受容器 じゅようき
cơ quan tiếp nhận
侵害 しんがい
sự vi phạm; sự xâm hại; sự xâm phạm
圧受容器 あつじゅよーき
cơ quan nhận cảm áp suất
自己受容器 じこじゅようき
cơ quan tự cảm
機械受容器 きかいじゅようき
cơ quan cảm thụ cơ tính
温度受容器 おんどじゅようき
thụ thể nhiệt
Đăng nhập để xem giải thích