Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
空の便
そらのびん
chuyến bay
弄便 弄便
ái phân
こうくうこんてなー 航空コンテナー
công-ten -nơ đường hàng không.
航空便 こうくうびん
thư máy bay
航空郵便 こうくうゆうびん
Thư máy bay; vận chuyển hàng không; gửi bằng đường hàng không.
アメリカこうくううちゅうきょく アメリカ航空宇宙局
Cơ quan hàng không và vũ trụ Hoa Kỳ; Cục hàng không vũ trụ Hoa Kỳ; NASA
次の便 つぎのびん
(kẻ) tiếp theo bay; cái trụ tiếp theo
便便と べんべんと
nhàn rỗi
空の からの
trống
「KHÔNG TIỆN」
Đăng nhập để xem giải thích