Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
便衣 べんい
quần áo tiện lợi; quần áo bình thường; quần áo mặc hàng ngày
弄便 弄便
ái phân
便衣隊 べんいたい
phàn nàn - quần áo đi lính; đoàn mufti
ゆくえふめい 行方不明(米兵)
vấn đề người mất tích.
便便と べんべんと
nhàn rỗi
便 べん びん
sự thuận tiện
衣 ころも きぬ い
trang phục
便便たる べんべんたる
lồi lên, nhô lên, u lên