係属
けいぞく「HỆ CHÚC」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Mối quan hệ

Từ đồng nghĩa của 係属
noun
Bảng chia động từ của 係属
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 係属する/けいぞくする |
Quá khứ (た) | 係属した |
Phủ định (未然) | 係属しない |
Lịch sự (丁寧) | 係属します |
te (て) | 係属して |
Khả năng (可能) | 係属できる |
Thụ động (受身) | 係属される |
Sai khiến (使役) | 係属させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 係属すられる |
Điều kiện (条件) | 係属すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 係属しろ |
Ý chí (意向) | 係属しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 係属するな |
係属 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 係属
係属中 けいぞくちゅう
chưa quyết định, còn để treo đó
訴訟係属 そしょうけいぞく
vụ án còn để treo đó; (pháp lý) vụ án chưa xử
アモルファスきんぞく アモルファス金属
kim loại không có hình dạng nhất định; kim loại vô định hình
アルカリきんぞく アルカリ金属
kim loại kiềm
属種関係 ぞくしゅかんけい
quan hệ loại
アルカリどるいきんぞく アルカリ土類金属
đất có kim loại kiềm
係 がかり かかり
sự chịu trách nhiệm
属 ぞく
chi (Sinh học)