Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 俎豆
コーヒーまめ コーヒー豆
hạt cà phê
俎 そ
cái thớt
樽俎 そんそ
(ăn hoặc uống) phe (đảng)
俎板 まないた
cái thớt.
俎上 そじょう
trên (về) chặt tấm bảng
俎の鯉 まないたのこい
đối đầu với một thất vọng tình trạng; để quanh bị cắt đứt và không có khả năng để làm bất cứ cái gì
俎板の鯉 まないたのこい
đối đầu với một thất vọng tình trạng; để quanh bị cắt đứt và không có khả năng để làm bất cứ cái gì
樽俎折衝 そんそせっしょう
diplomatic negotiations at the dinner table, diplomatic bargaining