Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
俗間
ぞっかん
thế giới
俗世間 ぞくせけん
thế giới workaday
にんげんドック 人間ドック
Sự kiểm tra sức khỏe toàn diện
俗 ぞく しょく
lóng (tiếng lóng); tục; tầm thường; trần thế; thô tục
そうこかんやっかん(ほけん) 倉庫間約款(保険)
điều khoản từ kho đến kho (bảo hiểm).
あんせい 週間は安静です
nghỉ ngơi; yên tĩnh.
夷俗 いぞく えびすぞく
những phong tục (của) những người man rợ
卑俗 ひぞく
hạ lưu; tục tĩu; thô tục
俗信 ぞくしん
tục ngữ.
「TỤC GIAN」
Đăng nhập để xem giải thích