俗塵
ぞくじん「TỤC TRẦN」
☆ Danh từ
Thế giới; trần tục

俗塵 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 俗塵
塵 ごみ ゴミ あくた ちり じん
bụi
俗 ぞく しょく
lóng (tiếng lóng); tục; tầm thường; trần thế; thô tục
塵箱 ごみばこ
thùng rác
戦塵 せんじん
bụi trận đánh; sự náo động (của) chiến tranh
蒙塵 もうじん
hoàng tộc tìm nơi ẩn náu bên ngoài cung điện hoặc thủ đô trong trường hợp khẩn cấp
煤塵 ばいじん
bụi bồ hóng; bồ hóng
塵肺 じんはい じんぱい
pneumoconiosis (lung disease caused by dust inhalation)
塵入 ちりいり
<Mỹ> thùng rác