俗歌
ぞっか「TỤC CA」
☆ Danh từ
Bài hát ngắn
Khúc balat, bài ca balat

俗歌 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 俗歌
アルトかしゅ アルト歌手
bè antô; giọng nữ trầm; giọng nam cao
俗 ぞく しょく
lóng (tiếng lóng); tục; tầm thường; trần thế; thô tục
郷俗 きょうぞく さとぞく
phong tục tập quán địa phương, phong tục làng xã, nếp làng
俗説 ぞくせつ
truyền thuyết
俗流 ぞくりゅう
dân chúng, quần chúng
雅俗 がぞく
tinh tế và thô tục; trang nhã và thông tục; từ ngữ lịch sự và từ ngữ thô tục
俗議 ぞくぎ
quan điểm đại chúng
俗伝 ぞくでん
lòng tin đại chúng hoặc việc nói