俗習
ぞくしゅう「TỤC TẬP」
☆ Danh từ
Phong tục; cách dùng

Từ đồng nghĩa của 俗習
noun
俗習 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 俗習
風俗習慣 ふうぞくしゅうかん
phong tục tập quán
習俗 しゅうぞく
những thái độ và những phong tục; folkways; cách dùng
俗 ぞく しょく
lóng (tiếng lóng); tục; tầm thường; trần thế; thô tục
習習 しゅうしゅう
làn gió nhẹ nhàng
郷俗 きょうぞく さとぞく
phong tục tập quán địa phương, phong tục làng xã, nếp làng
俗説 ぞくせつ
truyền thuyết
俗流 ぞくりゅう
dân chúng, quần chúng
雅俗 がぞく
tinh tế và thô tục; trang nhã và thông tục; từ ngữ lịch sự và từ ngữ thô tục