Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
俗習 ぞくしゅう
phong tục; cách dùng
風俗習慣 ふうぞくしゅうかん
phong tục tập quán
習習 しゅうしゅう
làn gió nhẹ nhàng
俗 ぞく しょく
lóng (tiếng lóng); tục; tầm thường; trần thế; thô tục
夷俗 いぞく えびすぞく
những phong tục (của) những người man rợ
卑俗 ひぞく
hạ lưu; tục tĩu; thô tục
俗信 ぞくしん
tục ngữ.
俗説 ぞくせつ
truyền thuyết