俗見
ぞっけん ぞくみ「TỤC KIẾN」
☆ Danh từ
Cảnh quan đại chúng; những thường dân có quan điểm

俗見 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 俗見
ジロジロ見る ジロジロ見る
Nhìn chằm chằm
見に入る 見に入る
Nghe thấy
俗 ぞく しょく
lóng (tiếng lóng); tục; tầm thường; trần thế; thô tục
もとめる(いけんを) 求める(意見を)
trưng cầu.
夢にまで見た ゆめ にまで見た
Hy vọng mãnh liệt đến mức nhắm mắt cũng thấy mở mắ cũng thấy 
郷俗 きょうぞく さとぞく
phong tục tập quán địa phương, phong tục làng xã, nếp làng
俗説 ぞくせつ
truyền thuyết
俗流 ぞくりゅう
dân chúng, quần chúng