俚 り
sự mộc mạc, quê mùa, chất phác
俚諺 りげん
tục ngữ, châm ngôn
俚語 りご
từ địa phương, tiếng lóng
俚言 りげん
từ địa phương, tiếng lóng
俚謡 りよう
khúc balat, bài ca balat
俗 ぞく しょく
lóng (tiếng lóng); tục; tầm thường; trần thế; thô tục
夷俗 いぞく えびすぞく
những phong tục (của) những người man rợ