Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
俚耳
りじ
tai thế gian
俚 り
sự mộc mạc, quê mùa, chất phác
俚諺 りげん
tục ngữ, châm ngôn
俚俗 りぞく
sự thô tục, sự khiếm nhã
俚語 りご
từ địa phương, tiếng lóng
俚言 りげん
俚謡 りよう
khúc balat, bài ca balat
みみががーんとなる 耳がガーンとなる
đinh tai.
みみががーんとする 耳がガーンとする
inh ỏi.
「NHĨ」
Đăng nhập để xem giải thích