保
ほ「BẢO」
Bảo đảm
保険印紙
Tem bảo đảm .
保険
をかけて
下
さい。
Xin hãy bảo đảm với nó.

保 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 保
りくがんきけんたんぽじょうけん(ほけん) 陸岸危険担保条件(保険)
điều khoản từ đến bờ (bảo hiểm).
ほかくだほふたんぽやっかん(ほけん) 捕獲拿捕不担保約款(保険)
điều khoản miễn bồi thường bắt giữ (bảo hiểm).
どうめいひぎょういっきぼうどうふたんぽやっかん(ほけん) 同盟罷業一揆暴動不担保約款(保険)
điều khoản miễn bồi thường đình công, bạo động và dân biến (bảo hiểm).
保守・保全 ほしゅ・ほぜん
bảo trì
保証保険 ほしょうほけん
bảo hiểm bảo hành
全損担保保険 ぜんそんたんぽほけん
bảo hiểm mất toàn bộ.
医療保障保険 いりょうほしょうほけん
bảo hiểm nhân thọ y tế
全危険担保保険 ぜんきけんたんぽほけん
bảo hiểm mọi rủi ro.