Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 保健学部
学校保健 がっこうほけん
sức khỏe trường học
保健 ほけん
sự bảo vệ sức khỏe
健保 けんぽ
bảo hiểm y tế
保健物理学 ほけんぶつりがく
vật lý sức khỏe
保健師 ほけんし
chuyên viên tư vấn sức khoẻ
保健所 ほけんしょ ほけんじょ
trung tâm chăm sóc sức khỏe
保健医 ほけんい
bác sĩ bảo hiểm y tế (bác sĩ hoặc nha sĩ chịu trách nhiệm khám chữa cho những người tham gia bảo hiểm y tế)
保健室 ほけんしつ
phòng y tế ở trường học