Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
保健室 ほけんしつ
phòng y tế ở trường học
精神保健 せいしんほけん
mental health
保健室登校 ほけんしつとうこう
going straight to the infirmary in school
精神保健サービス せいしんほけんサービス
dịch vụ sức khỏe tinh thần
保健 ほけん
sự bảo vệ sức khỏe
健保 けんぽ
bảo hiểm y tế
神の死 かみのし
cái chết của Chúa
死神 しにがみ
(chúa trời (của)) sự chết