Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
保蔵 ほぞう
bảo quản
三蔵 さんぞう
Tam tạng (ba nhánh kinh Phật: Kinh Tạng, Luật Tạng, Luận Tạng)
ちょぞうタンク 貯蔵タンク
Thùng chứa.
さんしょうスミレ 三色スミレ
hoa bướm
混蔵保管 こんぞーほかん
lưu trữ chung
冷蔵保存 れいぞうほぞん
kho đông lạnh
ほけんぷろーかー 保険プローカー
môi giới bảo hiểm.
チアミン三リン酸エステル チアミン三リンさんエステル
hợp chất hóa học thiamine triphosphate