Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
保蔵 ほぞう
bảo quản
三蔵 さんぞう
Tam tạng (ba nhánh kinh Phật: Kinh Tạng, Luật Tạng, Luận Tạng)
ちょぞうタンク 貯蔵タンク
Thùng chứa.
さんしょうスミレ 三色スミレ
hoa bướm
混蔵保管 こんぞーほかん
lưu trữ chung
冷蔵保存 れいぞうほぞん
kho đông lạnh
ほけんぷろーかー 保険プローカー
môi giới bảo hiểm.
坂 さか
cái dốc