Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 保坂和志
洗濯日和 洗濯日和
Thời tiết đẹp
ノーベルへいわしょう ノーベル平和賞
Giải thưởng hòa bình Nobel.
ほけんぷろーかー 保険プローカー
môi giới bảo hiểm.
坂 さか
cái dốc
ほうわてん(しじょう) 飽和点(市場)
dung lượng bão hòa ( thị trường).
りくがんきけんたんぽじょうけん(ほけん) 陸岸危険担保条件(保険)
điều khoản từ đến bờ (bảo hiểm).
ざんひん(ほけん) 残品(保険)
hàng còn lại (bảo hiểm).
平和を保つ へいわをたもつ
bảo trì (giữ gìn) hoà bình