保存期間検査
ほぞんきかんけんさ
☆ Danh từ
Kiểm tra thời gian lưu giữ

保存期間検査 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 保存期間検査
アイソトープけんさ アイソトープ検査
sự kiểm tra chất đồng vị; kiểm tra chất đồng vị
未検査品 未検査品
Sản phẩm chưa kiểm tra
保存期間 ほぞんきかん
thời gian sử dụng
所定期間保存 しょていきかんほぞん
lưu trữ trong một khoảng thời gian xác định
そうこかんやっかん(ほけん) 倉庫間約款(保険)
điều khoản từ kho đến kho (bảo hiểm).
定期検査 ていきけんさ
khảo sát định kì
所定期間保存ファイル しょていきかんほぞんファイル
tệp được lưu trong một khoảng thời gian cụ thể
残存期間 ざんぞんきかん
kỳ hạn hiện hành