定期検査
ていきけんさ「ĐỊNH KÌ KIỂM TRA」
☆ Danh từ
Khảo sát định kì

定期検査 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 定期検査
アイソトープけんさ アイソトープ検査
sự kiểm tra chất đồng vị; kiểm tra chất đồng vị
未検査品 未検査品
Sản phẩm chưa kiểm tra
ていきばいばい(とりひきじょ) 定期売買(取引所)
giao dịch kỳ hạn (sở giao dịch).
ちょうきちんたいしゃくきょうてい(せつび) 長期賃貸借協定(設備)
hợp đồng thuê dài hạn (thiết bị).
定期検診 ていきけんしん
sự kiểm tra sức khỏe định kỳ
定期点検 ていきてんけん
kiểm tra định kỳ
検査 けんさ
sự kiểm tra; kiểm tra
期限切れ検査 きげんぎれけんさ
kiểm tra hạn dùng