保存用ガラス瓶
ほぞんようガラスかめ
☆ Danh từ
Đồ đựng thủy tinh dùng để lưu trữ
保存用ガラス瓶 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 保存用ガラス瓶
ガラス瓶 がらすびん
lọ thủy tinh.
コンタクトレンズ用保存液 コンタクトレンズようほぞんえき コンタクトレンズようほぞんえき
dung dịch bảo quản kính áp tròng
保存ケース コンタクトレンズ用 ほぞんケース コンタクトレンズよう ほぞんケース コンタクトレンズよう
Giữ chặt hộp đựng kính áp tròng.
コンタクトレンズ用保存ケース コンタクトレンズようほぞんケース
hộp đựng kính áp tròng
保存 ほぞん
sự bảo tồn, sự lưu trữ
インクびん インク瓶
lọ mực; chai mực
ビールびん ビール瓶
chai bia.
けっこうめんせきじょうこう(ほけん、ようせん) 欠航面責条項(保険、用船)
điều khoản đứt đoạn (bảo hiểm, thuê tàu).