Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
保存用ガラス瓶
ほぞんようガラスかめ
đồ đựng thủy tinh dùng để lưu trữ
ガラス瓶 がらすびん
lọ thủy tinh.
保存 ほぞん
sự bảo tồn, sự lưu trữ
インクびん インク瓶
lọ mực; chai mực
ビールびん ビール瓶
chai bia.
コンタクトレンズ用保存液 コンタクトレンズようほぞんえき コンタクトレンズようほぞんえき
dung dịch bảo quản kính áp tròng
保存ケース コンタクトレンズ用 ほぞんケース コンタクトレンズよう ほぞんケース コンタクトレンズよう
Giữ chặt hộp đựng kính áp tròng.
コンタクトレンズ用保存ケース コンタクトレンズようほぞんケース
hộp đựng kính áp tròng
けっこうめんせきじょうこう(ほけん、ようせん) 欠航面責条項(保険、用船)
điều khoản đứt đoạn (bảo hiểm, thuê tàu).
Đăng nhập để xem giải thích