Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
コンタクトレンズ用保存ケース
コンタクトレンズようほぞんケース
hộp đựng kính áp tròng
保存ケース コンタクトレンズ用 ほぞんケース コンタクトレンズよう ほぞんケース コンタクトレンズよう
Giữ chặt hộp đựng kính áp tròng.
コンタクトレンズ用保存液 コンタクトレンズようほぞんえき コンタクトレンズようほぞんえき
dung dịch bảo quản kính áp tròng
洗浄保存液 コンタクトレンズ用 せんじょうほぞんえき コンタクトレンズよう せんじょうほぞんえき コンタクトレンズよう
Dung dịch bảo quản và rửa sạch cho kính áp tròng.
コンタクトレンズ用溶液 コンタクトレンズよーよーえき
nước ngâm kính áp tròng
保存 ほぞん
sự bảo tồn, sự lưu trữ
保存用ガラス瓶 ほぞんようガラスかめ
đồ đựng thủy tinh dùng để lưu trữ
けっこうめんせきじょうこう(ほけん、ようせん) 欠航面責条項(保険、用船)
điều khoản đứt đoạn (bảo hiểm, thuê tàu).
コンタクトレンズ コンタクト・レンズ
kính sát tròng; kính áp tròng
Đăng nhập để xem giải thích