Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
どうめいひぎょういっきぼうどうふたんぽやっかん(ほけん) 同盟罷業一揆暴動不担保約款(保険)
điều khoản miễn bồi thường đình công, bạo động và dân biến (bảo hiểm).
こーひーせいさんこくどうめい コーヒー生産国同盟
Hiệp hội các nước Sản xuất Cà phê.
よーろっぱしはらいどうめい ヨーロッパ支払い同盟
đồng minh thanh toán châu âu.
攻守同盟 こうしゅどうめい
liên minh tấn công và phòng thủ.
バプテスト
lễ rửa tội.
同盟 どうめい
đồng minh
保守 ほしゅ
bảo thủ
べいこくろうどうそうどうめい・さんべつかいぎ 米国労働総同盟・産別会議
Liên đoàn Lao động Mỹ và Hội nghị các Tổ chức Công nghiệp.