Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
保守系無所属 ほしゅけいむしょぞく
bảo thủ không có sự nhập hội phe (đảng)
保守 ほしゅ
bảo thủ
保守・保全 ほしゅ・ほぜん
bảo trì
ウランけいれつ ウラン系列
chuỗi uranium
アクチニウムけいれつ アクチニウム系列
nhóm Actinit (hóa học).
保守盤 ほしゅばん
bảng bảo trì
システム保守 システムほしゅ
bảo trì hệ thống
保守派 ほしゅは
phái bảo thủ