Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
保守系無所属
ほしゅけいむしょぞく
bảo thủ không có sự nhập hội phe (đảng)
保守系 ほしゅけい
bảo thủ
無所属 むしょぞく
người độc lập
むめんきょなかがいにん(とりひきじょ) 無免許仲買人(取引所)
môi giới hành lang (sở giao dịch).
無所属現 むしょぞくげん
thành viên phận sự (hoặc ứng cử viên) không liên kết với một phe (đảng)
む。。。 無。。。
vô.
保守 ほしゅ
無所属候補 むしょぞくこうほ
ứng cử viên độc lập
保守・保全 ほしゅ・ほぜん
bảo trì
Đăng nhập để xem giải thích