Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 保安 (元号)
こっかあんぜんほしょうけんきゅうせんたー 国家安全保障研究センター
Trung tâm Nghiên cứu An ninh Quốc gia.
元号 げんごう
niên hiệu
安元 あんげん
thời Angen (28/7/1175-4/8/1177)
保元 ほげん ほうげん
Hougen era (1156.4.27-1159.4.20)
安保 あんぽ
Sự an toàn, an ninh, Hiệp ước an ninh Nhật - Mỹ
保安 ほあん ほうあん
bảo an
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
保安部 ほあんぶ
bộ phận an ninh