Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
元素記号 げんそきごう
kí hiệu nguyên tố
元元 もともと
trước đấy; bởi thiên nhiên; từ bắt đầu
元 もと げん
yếu tố
符号分割多元接続 ふごうぶんかつたげんせつぞく
bộ phận mã nhiều sự truy nhập (cdma)
号 ごう
thứ; số
元カノ、元カレ もとかの、もとかれ
Bạn gái cũ , bạn trai cũ
番号記号 ばんごうきごう
số ký tên